⭐ rotoSLEEVE Aluminium – Ống Bọc Nhôm Cao Cấp Cho In Flexo | Độ Ổn Định Vĩnh Cửu – Độ Chính Xác Tuyệt Đối – Bền Bỉ Lâu Dài
🚀 1. Giới Thiệu Tổng Quan – Sự Khác Biệt Của Nhôm Trong Công Nghệ Flexo
Nếu bạn đang tìm kiếm một ống bọc in (sleeve) có độ chính xác cơ học gần như tuyệt đối, độ bền vượt thời gian, và khả năng chịu lực – chịu nhiệt – chống va đập vượt trội so với composite, thì rotoSLEEVE Aluminium của Rotometal chính là lựa chọn đúng nhất.
Không giống các sleeve composite, rotoSLEEVE Aluminium được chế tạo từ:
-
Hợp kim Nhôm cao cấp (Aluminium Alloy)
-
Phủ Hard Anodizing cực bền
-
Gia công chính xác với dung sai cực nhỏ
Nhờ đó, đây là loại sleeve được nhiều nhà in sử dụng cho:
-
Job dài (long runs)
-
In tốc độ cao
-
Yêu cầu đăng ký màu tuyệt đối
-
Môi trường vận hành khắc nghiệt
🎯 2. Lợi Ích Vượt Trội – Sức Mạnh Của Vật Liệu NHÔM
✔ 1. Ổn Định Kích Thước Vĩnh Cửu (Ultimate Dimensional Stability)
Nhôm có hệ số giãn nở cực thấp, giúp sleeve:
-
Không co ngót
-
Không biến dạng theo thời gian
-
Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm
-
Không bị phồng, rạn hay bong lớp vỏ như composite
Độ đồng tâm (T.I.R): 0.005 – 0.01 mm
→ Giữ điểm tram ổn định
→ Giảm tối đa dot-gain
→ Đảm bảo đăng ký màu hoàn hảo
👉 Đây là loại sleeve có độ chính xác cao nhất trong toàn bộ hệ sinh thái sleeve Rotometal.
✔ 2. Độ Bền Cơ Học & Chống Va Đập Xuất Sắc
Nhờ vật liệu kim loại và xử lý bề mặt tiên tiến:
Hard Anodizing (Anodizing cứng)
-
Chống trầy xước
-
Chống mài mòn
-
Chống hóa chất
-
Chống dung môi
-
Tăng tuổi thọ gấp nhiều lần composite
Chịu lực mạnh
-
Không vặn xoắn khi in
-
Không móp méo khi va chạm
-
Duy trì độ tròn chính xác suốt vòng đời sản phẩm
👉 Hoàn hảo cho nhà in thường xuyên thay khuôn hoặc có môi trường vận hành khắc nghiệt.
✔ 3. Nhẹ hơn thép – Dễ thao tác – An toàn cho người vận hành
Dù nặng hơn composite, nhôm vẫn nhẹ hơn đáng kể so với trục thép:
-
Dễ lắp đặt lên air mandrel
-
Giảm rủi ro chấn thương khi thao tác
-
Giảm áp lực lên trục, tăng tuổi thọ thiết bị
👉 Độ bền cơ học cao nhất – trọng lượng tối ưu nhất.
✔ 4. Chống Nhiệt – Chống Dung Môi – Chống Oxy Hóa
-
Chịu được 200–250°C (tùy xử lý bề mặt)
-
Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi mực UV, solvent, water-based
-
Không bị ăn mòn theo thời gian như vật liệu composite
👉 Lý tưởng cho in solvent, UV, LED-UV, nhiệt độ vận hành cao.
✔ 5. Dễ vệ sinh & bảo trì – Luôn giữ bề mặt sạch
Bề mặt nhôm anodized:
-
Mịn, không xốp
-
Không bám mực
-
Vệ sinh nhanh hơn 30–40% so với composite
-
Không bị phá hủy bởi dung môi mạnh
👉 Phù hợp cho dây chuyền in liên tục.
🔧 3. Cấu Trúc rotoSLEEVE Aluminium
Cấu trúc tiêu chuẩn của Rotometal:
• Aluminium Alloy (6061/6082/7075-T6)
→ Bền – cứng – ổn định
• Hard Anodized Surface
→ Chống mài mòn – chống hóa chất
• Optional Coatings
-
Teflon (chống dính mực)
-
Ceramic (siêu bền mài mòn)
👉 Tùy chỉnh theo yêu cầu từng nhà in.
📊 4. Thông Số Kỹ Thuật Chính (Tổng hợp chuẩn ngành)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu | Hợp kim Nhôm cao cấp |
| Bề mặt phủ | Hard Anodizing |
| T.I.R | 0.005 – 0.01 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 200–250°C |
| Độ cứng bề mặt | 85–95 Shore D |
| Chiều dài | 300 – 2000 mm |
| Độ dày sleeve | 2 – 40 mm |
| ID | Theo chuẩn STORK |
| Chống mài mòn | Rất cao |
| Tương thích mực | UV / Solvent / Water-based |
| Tùy chọn | Rãnh dẫn hướng, phủ đặc biệt (Teflon, Ceramic) |
📦 5. Ứng Dụng Thực Tế
rotoSLEEVE Aluminium được lựa chọn cho:
-
In flexo tốc độ cao
-
Job dài (long runs)
-
In HD Flexo 150–200 LPI
-
In mảng đặc, varnish, cold foil
-
In màng film yêu cầu độ ổn định cao
-
Xưởng in có môi trường rung động / va chạm
🏁 6. Kết Luận – rotoSLEEVE Aluminium: Đỉnh Cao Của Sự Ổn Định & Độ Bền
Nếu bạn cần một sleeve:
✔ Không biến dạng
✔ Độ chính xác tuyệt đối
✔ Tuổi thọ rất cao
✔ Chịu va đập – chịu nhiệt – chịu dung môi
✔ Giữ đăng ký màu hoàn hảo
✔ Phù hợp cho các job dài và tốc độ cao
➡ rotoSLEEVE Aluminium là giải pháp tốt nhất trong phân khúc cao cấp.
Đây là sleeve được nhiều nhà in lớn ở châu Âu, Mỹ và châu Á lựa chọn như tiêu chuẩn vàng cho độ ổn định cơ học.



